Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV (TCVN-5935)
63.000 đ
69.300 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x8 (2x7/1.2) -0,6/1kV (TCVN-5935)
52.395 đ
57.635 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x7 (2x7/1.13) -0,6/1kV (TCVN-5935)
47.775 đ
52.553 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV (TCVN-5935)
42.105 đ
46.316 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x5.5 (2x7/1) -0,6/1kV (TCVN-5935)
39.795 đ
43.775 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x5 (2x7/0.95) -0,6/1kV (TCVN-5935)
36.435 đ
40.079 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV (TCVN-5935)
31.185 đ
34.304 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện thế (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) DK-CVV-2x3.5 (2x7/0.8) -0,6/1kV (TCVN-5935)
28.875 đ
31.763 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x400+1x240 (3x61/2.9+1x61/2.25)-0,6/1kV
3.543.330 đ
3.897.663 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x400+1x200 (3x61/2.9+1x37/2.6)-0,6/1kV
3.432.765 đ
3.776.042 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x400+1x185 (3x61/2.9+1x37/2.52)-0,6/1kV
3.404.100 đ
3.744.510 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x325+1x150 (3x61/2.6+1x37/2.25)-0,6/1kV
2.946.720 đ
3.241.392 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x325+1x185 (3x61/2.6+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.810.430 đ
3.091.473 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x325+1x150 (3x61/2.6+1x37/2.3)-0,6/1kV
2.735.880 đ
3.009.468 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x300+1x185 (3x61/2.52+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.672.985 đ
2.940.284 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x300+1x150 (3x61/2.52+1x37/2.3)-0,6/1kV
2.600.010 đ
2.860.011 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x250+1x185 (3x61/2.3+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.305.695 đ
2.536.265 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x250+1x125 (3x61/2.3+1x19/2.9)-0,6/1kV
2.164.050 đ
2.380.455 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x250+1x120 (3x61/2.3+1x37/2.03)-0,6/1kV
2.152.605 đ
2.367.866 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x185 (3x61/2.25+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.229.780 đ
2.452.758 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x150 (3x61/2.25+1x37/2.3)-0,6/1kV
2.157.015 đ
2.372.717 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x125 (3x61/2.25+1x19/2.9)-0,6/1kV
2.086.770 đ
2.295.447 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x120 (3x61/2.25+1x37/2.03)-0,6/1kV
2.075.325 đ
2.282.858 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x200+1x125 (3x37/2.6+1x19/2.9)-0,6/1kV
1.755.810 đ
1.931.391 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x200+1x120 (3x37/2.6+1x37/2.03)-0,6/1kV
1.744.365 đ
1.918.802 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x200+1x100 (3x37/2.6+1x19/2.6)-0,6/1kV
1.698.795 đ
1.868.675 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x185+1x120 (3x37/2.52+1x37/2.03)-0,6/1kV
1.658.055 đ
1.823.861 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x185+1x95 (3x37/2.52+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.597.050 đ
1.756.755 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x150+1x95 (3x37/2.3+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.377.180 đ
1.514.898 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x150+1x70 (3x37/2.3+1x19/2.14)-0,6/1kV
1.312.185 đ
1.443.404 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125+1x95 (3x19/2.9+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.165.710 đ
1.282.281 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125+1x70 (3x19/2.9+1x19/2.14)-0,6/1kV
1.103.340 đ
1.213.674 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125+1x60 (3x19/2.9+1x19/2)-0,6/1kV
1.081.185 đ
1.189.304 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120+1x95 (3x37/2.8+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.129.065 đ
1.241.972 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120+1x70 (3x37/2.8+1x19/2.14)-0,6/1kV
1.065.225 đ
1.171.748 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120+1x60 (3x37/2.8+1x19/2)-0,6/1kV
1.043.595 đ
1.147.955 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x400 (4x61/2.9) -0,6/1kV
3.917.970 đ
4.309.767 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x325 (4x61/2.6) -0,6/1kV
3.169.425 đ
3.486.368 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x300 (4x61/2.52) -0,6/1kV
2.987.565 đ
3.286.322 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x250 (4x61/2.3) -0,6/1kV
2.469.705 đ
2.716.676 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x240 (4x61/2.25) -0,6/1kV
2.366.490 đ
2.603.139 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x200 (4x37/2.6) -0,6/1kV
1.925.910 đ
2.118.501 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x185 (4x37/2.52) -0,6/1kV
1.811.250 đ
1.992.375 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x150 (4x37/2.3) -0,6/1kV
1.517.250 đ
1.668.975 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x125 (4x19/2.9) -0,6/1kV
1.233.645 đ
1.357.010 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x120 (4x37/2.03) -0,6/1kV
1.189.440 đ
1.308.384 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x100 (4x19/2.6) -0,6/1kV
1.001.700 đ
1.101.870 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x95 (4x19/2.52) -0,6/1kV
945.105 đ
1.039.616 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x80 (4x19/2.3) -0,6/1kV
793.695 đ
873.065 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x70 (4x19/2.14) -0,6/1kV
691.005 đ
760.106 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x60 (4x19/2) -0,6/1kV
609.840 đ
670.824 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x50 (4x19/1.8) -0,6/1kV
504.105 đ
554.516 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x38 (4x7/2.6) -0,6/1kV
375.270 đ
412.797 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x35 (4x7/2.52) -0,6/1kV
353.745 đ
389.120 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x30 (4x7/2.3) -0,6/1kV
299.775 đ
329.753 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x25 (4x7/2.14) -0,6/1kV
263.340 đ
289.674 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x22 (4x7/2) -0,6/1kV
232.890 đ
256.179 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x16 (4x7/1.7) -0,6/1kV
174.195 đ
191.615 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x14 (4x7/1.6) -0,6/1kV
156.450 đ
172.095 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x11 (4x7/1.4) -0,6/1kV
124.530 đ
136.983 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV
116.970 đ
128.667 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x8 (4x7/1.2) -0,6/1kV
96.705 đ
106.376 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV
76.860 đ
84.546 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV
58.380 đ
64.218 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x3.5 (4x7/0.8) -0,6/1kV
53.445 đ
58.790 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV
40.110 đ
44.121 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x400 (3x61/2.9) -0,6/1kV
2.958.585 đ
3.254.444 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x325 (3x61/2.6) -0,6/1kV
2.365.020 đ
2.601.522 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x300 (3x61/2.52) -0,6/1kV
2.226.000 đ
2.448.600 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x250 (3x61/2.3) -0,6/1kV
1.864.170 đ
2.050.587 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240 (3x61/2.25) -0,6/1kV
1.788.465 đ
1.967.312 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x200 (3x37/2.6) -0,6/1kV
1.456.350 đ
1.601.985 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x185 (3x37/2.52) -0,6/1kV
1.370.040 đ
1.507.044 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x150 (3x37/2.3) -0,6/1kV
1.147.545 đ
1.262.300 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125 (3x19/2.9) -0,6/1kV
933.030 đ
1.026.333 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120 (3x37/2.03) -0,6/1kV
901.740 đ
991.914 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x100 (3x19/2.6) -0,6/1kV
762.300 đ
838.530 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x95 (3x19/2.52) -0,6/1kV
718.515 đ
790.367 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x80 (3x19/2.3) -0,6/1kV
603.855 đ
664.241 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x70 (3x19/2.14) -0,6/1kV
527.205 đ
579.926 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x60 (3x19/2) -0,6/1kV
465.885 đ
512.474 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x50 (3x19/1.8) -0,6/1kV
371.385 đ
408.524 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x38 (3x7/2.6) -0,6/1kV
286.335 đ
314.969 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x35 (3x7/2.52) -0,6/1kV
270.795 đ
297.875 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x30 (3x7/2.3) -0,6/1kV
230.370 đ
253.407 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x25 (3x7/2.14) -0,6/1kV
202.965 đ
223.262 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x22 (3x7/2) -0,6/1kV
180.495 đ
198.545 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x16 (3x7/1.7) -0,6/1kV
135.765 đ
149.342 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x14 (3x7/1.6) -0,6/1kV
120.645 đ
132.710 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x11 (3x7/1.4) -0,6/1kV
96.810 đ
106.491 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV
91.140 đ
100.254 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x8 (3x7/1.2) -0,6/1kV
75.390 đ
82.929 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV
61.950 đ
68.145 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV
46.410 đ
51.051 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x3.5 (3x7/0.8) -0,6/1kV
43.050 đ
47.355 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x400 (2x61/2.9) -0,6/1kV
2.002.980 đ
2.203.278 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x325 (2x61/2.6) -0,6/1kV
1.622.355 đ
1.784.591 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x300 (2x61/2.52) -0,6/1kV
1.528.590 đ
1.681.449 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x250 (2x61/2.3) -0,6/1kV
1.280.580 đ
1.408.638 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x240 (2x61/2.25) -0,6/1kV
1.226.505 đ
1.349.156 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x200 (2x37/2.6) -0,6/1kV
1.004.115 đ
1.104.527 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x185 (2x37/2.52) -0,6/1kV
943.635 đ
1.037.999 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x150 (2x37/2.3) -0,6/1kV
790.965 đ
870.062 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x125 (2x19/2.9) -0,6/1kV
646.905 đ
711.596 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x120 (2x37/2.03) -0,6/1kV
624.540 đ
686.994 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x100 (2x19/2.6) -0,6/1kV
527.835 đ
580.619 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x95 (2x19/2.52) -0,6/1kV
498.960 đ
548.856 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x80 (2x19/2.3) -0,6/1kV
421.995 đ
464.195 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x70 (2x19/2.14) -0,6/1kV
354.690 đ
390.159 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x60 (2x19/2) -0,6/1kV
313.320 đ
344.652 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x50 (2x19/1.8) -0,6/1kV
257.670 đ
283.437 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x38 (2x7/2.6) -0,6/1kV
201.600 đ
221.760 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x35 (2x7/2.52) -0,6/1kV
190.995 đ
210.095 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x30 (2x7/2.3) -0,6/1kV
163.275 đ
179.603 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x25 (2x7/2.14) -0,6/1kV
144.795 đ
159.275 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x22 (2x7/2) -0,6/1kV
129.360 đ
142.296 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x16 (2x7/1.7) -0,6/1kV
98.595 đ
108.455 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x14 (2x7/1.6) -0,6/1kV
88.095 đ
96.905 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x11 (2x7/1.4) -0,6/1kV
71.505 đ
78.656 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV
67.515 đ
74.267 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x8 (2x7/1.2) -0,6/1kV
58.065 đ
63.872 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV
47.460 đ
52.206 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV
36.435 đ
40.079 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x3.5 (2x7/0.8) -0,6/1kV
33.810 đ
37.191 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-400 (1x61/2.9) -0,6/1kV
972.825 đ
1.070.108 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-325 (1x61/2.6) -0,6/1kV
788.865 đ
867.752 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-300 (1x61/2.52) -0,6/1kV
743.715 đ
818.087 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-250 (1x61/2.3) -0,6/1kV
623.385 đ
685.724 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-240 (1x61/2.25) -0,6/1kV
596.400 đ
656.040 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-200 (1x37/2.6) -0,6/1kV
487.410 đ
536.151 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-185 (1x37/2.52) -0,6/1kV
459.375 đ
505.313 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-150 (1x37/2.3) -0,6/1kV
385.875 đ
424.463 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-125 (1x19/2.9) -0,6/1kV
316.050 đ
347.655 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-120 (1x37/2.03) -0,6/1kV
304.500 đ
334.950 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-100 (1x19/2.6) -0,6/1kV
259.035 đ
284.939 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-95 (1x19/2.52) -0,6/1kV
244.860 đ
269.346 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-80 (1x19/2.3) -0,6/1kV
207.375 đ
228.113 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-70 (1x19/2.14) -0,6/1kV
181.755 đ
199.931 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-60 (1x19/2) -0,6/1kV
161.175 đ
177.293 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-50 (1x19/1.8) -0,6/1kV
136.290 đ
149.919 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-38 (1x7/2.6) -0,6/1kV
107.625 đ
118.388 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-35 (1x7/2.52) -0,6/1kV
102.165 đ
112.382 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-30 (1x7/2.3) -0,6/1kV
88.200 đ
97.020 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-25 (1x7/2.14) -0,6/1kV
78.645 đ
86.510 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-22 (1x7/2) -0,6/1kV
70.980 đ
78.078 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-240-(61x25/0.5)--450/750V- (TCVN 6610-3:2000)
546.945 đ
601.640 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-185-(37x25/0.5)--450/750V- (TCVN 6610-3:2000)
413.805 đ
455.186 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-150-(37x21/0.5)--450/750V- (TCVN 6610-3:2000)
348.705 đ
383.576 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-120-(19x32/0.5)--450/750V- (TCVN 6610-3:2000)
269.850 đ
296.835 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-95-(19x25/0.5)--450/750V- (TCVN 6610-3:2000)
212.625 đ
233.888 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá